Thông số kỹ thuật
Loại phương tiện | Sơ mi rơ mooc chở container hoặc chở hàng |
Nhãn hiệu/Số loại | CIMC/ZJV9401QD |
Kích thước bao (DxRxC) (mm) | 12400*2500*2690 |
Kích thước thùng (DxRxC) (mm) | 12200x2360x450 |
Khoảng cách trục (mm) | 7600+1310+1310 |
Khối lượng bản thân (kg) | 6800 |
Khối lượng chuyên chở hang cho phép tham gia giao thông (kg) | 32250 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) | 39050 |
Lốp xe | 11.00R20-18PR(Double coin,có xăm) |
Khóa chốt container | 10 khóa |
Hệ thống treo | 10 lá nhíp |
Chốt kéo | Jost 50 hoặc Jost 90 |
Chân trống | Hohan, 28 tấn |
Trục | 3 trục FUWA (13 tấn) |
Màu sơn | Xanh |
Hệ thống phanh | Phanh WABCO, khí nén 2 dòng |
Loại thép | Q700, Thép cường lực |