Với thế mạnh vượt trội về thiết kế cũng như chức năng, xe tải thùng ChengLong H7 hứa hẹn sẽ là mẫu xe tiên phong cho dòng xe tải nặng trong thời gian tới. Cabin H7 với những cải tiến vượt trội dành cho dòng xe thế hệ thứ 5 của ChengLong Motor. Tiết kiệm nhiên liệu. An toàn tuyệt đối. Chất lượng tin cậy. Đó là tất cả những gì mà ChengLong dành cho thế hệ H7. Sở hữu động cơ Yuchai 330 mã lực, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Hộp số Fast của Mỹ với 9 số tiến 1 số lùi. Có khả năng leo dốc lên đến 30%, xe tải thùng Chenglong H7 8×4 330HP phù hợp với mọi địa hình đặc biệt là địa hình vùng núi cao. Hệ thống treo trước sau: Nhíp trước trang bị 11 lá được kẹp bằng quang nhíp tại 6 vị trí đảm bảo chắc chắn tuyệt đối. Hệ thống nhíp 10 lá dạng balance bố trí gần phần đai ốc kẹp chặt ở vị trí dễ tháo lắp nếu như người dùng muốn gia cố nhíp để chở quá tải. Phanh hơi locke: phanh xe là loại phanh hơi locke hai dòng chống bó cứng thương hiệu WABCO nổi tiếng lắp trên xe tải nặng, có trang bị phanh ABS chống bó cứng mới nhất hiện nay. Lốp xe Linglong bố thép cỡ 11.00R20, loại lốp được lắp nhiều nhất trên các thương hiệu xe tải nặng. Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Mô tả
Tìm hiểu các bộ phận tổng thành của xe tải Chenglong 4 chân 2020
Thông số kỹ thuật
STT
THÔNG SỐ
1
NHÃN HIỆU
CHENGLONG
2
MODEL
LZ1310H7FBT/ALP-MB-19
3
ĐỘNG CƠ
Kiểu
YC6L330-50 (YUCHAI)
Loại
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xi lanh
cc
8424
Đường kính x Hành trình piston
mm
113×140
Công suất cực đại/Tốc độ quay
kW/rpm
243/2200(330 HP/2300)
Momen xoắn cực đại/Tốc độ quay
N.m/rpm
1250 / 1200 ~ 1600
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay
FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
Tỷ số truyền cuối
4,444
5
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6
HỆ THỐNG PHANH
Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS
7
HỆ THỐNG TREO
Trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11
Sau
Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10
8
LỐP XE
Trước/Sau
11.00R20
9
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
mm
11980 x2500x3630
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
mm
9500 x 2360 x 850/2150
Vệt bánh trước
mm
2080
Vệt bánh sau
mm
1860
Chiều dài cơ sở
mm
1950+4900+1350
Khoảng sáng gầm xe
mm
320
10
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải
kg
11920
Tải trọng
kg
17950
Trọng lượng toàn bộ
kg
30000
Số chỗ ngồi
Chỗ
02
11
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc
%
30
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
m
24
Tốc độ tối đa
Km/h
90
Dung tích thùng nhiên liệu
lít
600